Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:29 | 0,2 m | 48 | |
12:18 | 1,0 m | 53 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:20 | 0,2 m | 59 | |
13:09 | 1,0 m | 64 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:19 | 0,2 m | 70 | |
13:58 | 1,1 m | 75 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
5:21 | 0,1 m | 80 | |
14:45 | 1,1 m | 84 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:20 | 0,1 m | 88 | |
15:28 | 1,1 m | 91 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
7:15 | 0,1 m | 94 | |
16:09 | 1,1 m | 95 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
8:07 | 0,1 m | 96 | |
16:46 | 1,1 m | 95 |
potvyniai Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (7 km) | potvyniai Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (7 km) | potvyniai Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (18 km) | potvyniai Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (21 km) | potvyniai Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (22 km) | potvyniai Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (26 km) | potvyniai Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (33 km) | potvyniai Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (34 km) | potvyniai Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (40 km) | potvyniai Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (43 km) | potvyniai Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (46 km) | potvyniai Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (49 km) | potvyniai Vung Chua Bay (50 km) | potvyniai Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)