Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
10:41 | 0.2 m | 54 | |
19:36 | 0.9 m | 51 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
11:08 | 0.3 m | 48 | |
19:49 | 0.8 m | 45 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
11:01 | 0.4 m | 44 | |
19:10 | 0.7 m | 42 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
8:30 | 0.5 m | 42 | |
16:24 | 0.7 m | 43 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:27 | 0.5 m | 44 | |
13:08 | 0.8 m | 46 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:48 | 0.4 m | 48 | |
12:52 | 0.8 m | 51 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0.3 m | 54 | |
13:16 | 0.9 m | 57 |
potvyniai Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | potvyniai Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | potvyniai Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | potvyniai Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | potvyniai Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | potvyniai Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | potvyniai Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | potvyniai Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | potvyniai Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | potvyniai Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | potvyniai Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | potvyniai Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)