Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:58 | 0,6 m | 62 | |
5:48 | 0,7 m | 62 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:38 | 0,5 m | 50 | |
8:37 | 0,8 m | 50 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:40 | 0,3 m | 44 | |
9:54 | 1,0 m | 44 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:16 | 0,2 m | 48 | |
11:00 | 1,1 m | 48 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:06 | 0,1 m | 58 | |
12:04 | 1,2 m | 64 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:05 | 0,1 m | 69 | |
13:05 | 1,2 m | 75 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:12 | 0,1 m | 80 | |
14:03 | 1,2 m | 84 |
potvyniai Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | potvyniai Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | potvyniai Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | potvyniai Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | potvyniai Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | potvyniai Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | potvyniai Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | potvyniai Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | potvyniai Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | potvyniai Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | potvyniai Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | potvyniai Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)