MAKS. GREITIS | 20 Km/h |
MIN. GREITIS | 10 km/h |
MAKS. GREITIS | 16 Km/h |
MIN. GREITIS | 6 km/h |
MAKS. GREITIS | 14 Km/h |
MIN. GREITIS | 9 km/h |
MAKS. GREITIS | 12 Km/h |
MIN. GREITIS | 1 km/h |
MAKS. GREITIS | 14 Km/h |
MIN. GREITIS | 1 km/h |
MAKS. GREITIS | 16 Km/h |
MIN. GREITIS | 9 km/h |
MAKS. GREITIS | 18 Km/h |
MIN. GREITIS | 10 km/h |
vėjas Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | vėjas Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | vėjas Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | vėjas Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | vėjas Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | vėjas Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | vėjas Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | vėjas Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | vėjas Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | vėjas Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | vėjas Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | vėjas Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)