Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
8:11 | 0,1 m | 83 | |
17:09 | 1,1 m | 80 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
9:03 | 0,1 m | 77 | |
17:46 | 1,0 m | 73 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
9:50 | 0,2 m | 68 | |
18:15 | 0,9 m | 64 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
10:32 | 0,3 m | 59 | |
18:28 | 0,8 m | 54 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
11:13 | 0,4 m | 49 | |
17:46 | 0,7 m | 44 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:07 | 0,5 m | 40 | |
3:33 | 0,6 m | 40 | |
8:09 | 0,5 m | 40 | |
7:11 | 0,6 m | 40 | |
12:01 | 0,5 m | 37 | |
14:40 | 0,6 m | 37 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:36 | 0,5 m | 34 | |
9:56 | 0,7 m | 34 |
potvyniai Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (7 km) | potvyniai Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (7 km) | potvyniai Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (18 km) | potvyniai Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (21 km) | potvyniai Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (22 km) | potvyniai Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (26 km) | potvyniai Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (33 km) | potvyniai Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (34 km) | potvyniai Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (40 km) | potvyniai Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (43 km) | potvyniai Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (46 km) | potvyniai Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (49 km) | potvyniai Vung Chua Bay (50 km) | potvyniai Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)