MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 64% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 66% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 67% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 80% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 77% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (7 km) | drėgmė Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (7 km) | drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (18 km) | drėgmė Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (21 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (22 km) | drėgmė Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (26 km) | drėgmė Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (33 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (34 km) | drėgmė Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (40 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (43 km) | drėgmė Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (46 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (49 km) | drėgmė Vung Chua Bay (50 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)