MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 75% |
drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | drėgmė Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | drėgmė Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | drėgmė Trung Giang (41 km) | drėgmė Gio Linh (49 km) | drėgmė Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)