MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 74% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 74% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 73% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 73% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 70% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 68% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
drėgmė Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | drėgmė Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (14 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (14 km) | drėgmė Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (19 km) | drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | drėgmė Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (26 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (29 km) | drėgmė Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (33 km) | drėgmė Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (39 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | drėgmė Vung Chua Bay (43 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (50 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (56 km)