MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 78% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 78% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
drėgmė Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | drėgmė Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | drėgmė Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | drėgmė Vung Chua Bay (14 km) | drėgmė Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | drėgmė Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | drėgmė Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | drėgmė Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | drėgmė Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)