MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 68% |
MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 75% |
drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | drėgmė Trung Giang (32 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | drėgmė Gio Linh (40 km) | drėgmė Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | drėgmė Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | drėgmė Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | drėgmė Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)