MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (7 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (8 km) | drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (14 km) | drėgmė Trung Giang (19 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (23 km) | drėgmė Gio Linh (26 km) | drėgmė Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (35 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (35 km) | drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | drėgmė Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (47 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (50 km)