MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 80% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 80% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 77% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 75% |
MIN. DRĖGMĖ | 68% |
MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 75% |
drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (6 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (7 km) | drėgmė Trung Giang (12 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | drėgmė Gio Linh (20 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | drėgmė Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (28 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (30 km) | drėgmė Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (40 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (42 km) | drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (46 km) | drėgmė Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (50 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (58 km)