MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 98% |
MIN. DRĖGMĖ | 86% |
MAKS. DRĖGMĖ | 98% |
MIN. DRĖGMĖ | 66% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 47% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
drėgmė Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (9 km) | drėgmė Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (10 km) | drėgmė Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (21 km) | drėgmė Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | drėgmė Gio Linh (31 km) | drėgmė Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (31 km) | drėgmė Trung Giang (38 km) | drėgmė Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang (42 km) | drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (44 km) | drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (50 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)