MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 72% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 77% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 83% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 51% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (7 km) | drėgmė Gio Linh (8 km) | drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (12 km) | drėgmė Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (16 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (19 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (26 km) | drėgmė Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (28 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (32 km) | drėgmė Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (38 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | drėgmė Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (48 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (53 km)