MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 45% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
MAKS. DRĖGMĖ | 98% |
MIN. DRĖGMĖ | 92% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 51% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
drėgmė Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (10 km) | drėgmė Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (12 km) | drėgmė Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (19 km) | drėgmė Gio Linh (21 km) | drėgmė Trung Giang (28 km) | drėgmė Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (31 km) | drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (34 km) | drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (40 km) | drėgmė Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (41 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (47 km) | drėgmė Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang (52 km)