MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 77% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 79% |
MIN. DRĖGMĖ | 68% |
drėgmė Gio Linh (8 km) | drėgmė Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (12 km) | drėgmė Trung Giang (16 km) | drėgmė Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (22 km) | drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (22 km) | drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (28 km) | drėgmė Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (31 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (42 km) | drėgmė Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (43 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (49 km) | drėgmė Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (54 km)