MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 97% |
MIN. DRĖGMĖ | 91% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 76% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 70% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | drėgmė Trung Giang (26 km) | drėgmė Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | drėgmė Gio Linh (34 km) | drėgmė Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | drėgmė Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | drėgmė Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)