MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 66% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 68% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 76% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 73% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 74% |
MIN. DRĖGMĖ | 64% |
MAKS. DRĖGMĖ | 74% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
drėgmė Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | drėgmė Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | drėgmė Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | drėgmė Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | drėgmė Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | drėgmė Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | drėgmė Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | drėgmė Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | drėgmė Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | drėgmė Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | drėgmė Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | drėgmė Trung Giang (53 km)