MAKS. GREITIS |
14 Km/h
|
MIN. GREITIS |
3 km/h
|
MAKS. GREITIS |
22 Km/h
|
MIN. GREITIS |
4 km/h
|
MAKS. GREITIS |
24 Km/h
|
MIN. GREITIS |
10 km/h
|
MAKS. GREITIS |
24 Km/h
|
MIN. GREITIS |
10 km/h
|
MAKS. GREITIS |
21 Km/h
|
MIN. GREITIS |
8 km/h
|
MAKS. GREITIS |
15 Km/h
|
MIN. GREITIS |
9 km/h
|
MAKS. GREITIS |
18 Km/h
|
MIN. GREITIS |
5 km/h
|
vėjas Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | vėjas Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | vėjas Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | vėjas Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | vėjas Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | vėjas Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | vėjas Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | vėjas Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | vėjas Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | vėjas Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | vėjas Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | vėjas Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | vėjas Trung Giang (53 km)