Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
4:45 | 0,1 m | 71 | |
14:29 | 1,2 m | 75 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
5:36 | 0,0 m | 79 | |
15:20 | 1,3 m | 82 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:35 | 0,0 m | 84 | |
16:13 | 1,3 m | 86 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
7:37 | 0,0 m | 87 | |
17:04 | 1,3 m | 87 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
8:40 | 0,0 m | 87 | |
17:52 | 1,3 m | 85 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
9:37 | 0,1 m | 83 | |
18:36 | 1,2 m | 80 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
10:29 | 0,1 m | 77 | |
19:13 | 1,1 m | 73 |
potvyniai Trung Giang (8 km) | potvyniai Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (8 km) | potvyniai Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | potvyniai Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (20 km) | potvyniai Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (21 km) | potvyniai Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (26 km) | potvyniai Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (31 km) | potvyniai Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (34 km) | potvyniai Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (40 km) | potvyniai Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (40 km) | potvyniai Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (49 km) | potvyniai Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (51 km)