Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
5:11 | 0.3 m | 54 | |
14:34 | 1.0 m | 57 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
5:39 | 0.2 m | 60 | |
15:08 | 1.1 m | 64 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:19 | 0.2 m | 67 | |
15:48 | 1.1 m | 70 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
7:07 | 0.1 m | 72 | |
16:31 | 1.2 m | 75 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
7:58 | 0.1 m | 77 | |
17:15 | 1.2 m | 78 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
8:48 | 0.1 m | 79 | |
17:58 | 1.2 m | 80 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
9:35 | 0.1 m | 80 | |
18:38 | 1.2 m | 80 |
potvyniai Gio Linh (8 km) | potvyniai Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (12 km) | potvyniai Trung Giang (16 km) | potvyniai Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (22 km) | potvyniai Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (22 km) | potvyniai Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (28 km) | potvyniai Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (31 km) | potvyniai Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | potvyniai Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (42 km) | potvyniai Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (43 km) | potvyniai Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (49 km) | potvyniai Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (54 km)