MAKS. DRĖGMĖ |
81%
|
MIN. DRĖGMĖ |
59%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
77%
|
MIN. DRĖGMĖ |
57%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
85%
|
MIN. DRĖGMĖ |
57%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
80%
|
MIN. DRĖGMĖ |
57%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
60%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
84%
|
MIN. DRĖGMĖ |
61%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
78%
|
MIN. DRĖGMĖ |
56%
|
drėgmė Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | drėgmė Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | drėgmė Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | drėgmė Vung Chua Bay (14 km) | drėgmė Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | drėgmė Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | drėgmė Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | drėgmė Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | drėgmė Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | drėgmė Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)