MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
65%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
90%
|
MIN. DRĖGMĖ |
63%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
65%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
88%
|
MIN. DRĖGMĖ |
61%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
86%
|
MIN. DRĖGMĖ |
60%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
87%
|
MIN. DRĖGMĖ |
57%
|
MAKS. DRĖGMĖ |
77%
|
MIN. DRĖGMĖ |
58%
|
drėgmė Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (17 km) | drėgmė Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn (19 km) | drėgmė Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (22 km) | drėgmė Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải (24 km) | drėgmė Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (31 km) | drėgmė Da Nang (Danang) - Da Nang (36 km) | drėgmė Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (41 km) | drėgmė Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc (44 km) | drėgmė Lập An (Lap An) - Lập An (56 km) | drėgmė Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (61 km)