MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 69% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
drėgmė Dung Quat Bay (7 km) | drėgmė Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn (18 km) | drėgmė Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (22 km) | drėgmė Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu (30 km) | drėgmė Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (34 km) | drėgmė Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (39 km) | drėgmė Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (45 km) | drėgmė Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (49 km) | drėgmė Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (54 km) | drėgmė Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (59 km)