MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 63% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
drėgmė Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (7 km) | drėgmė Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn (11 km) | drėgmė Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu (23 km) | drėgmė Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (29 km) | drėgmė Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (33 km) | drėgmė Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (41 km) | drėgmė Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (43 km) | drėgmė Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (52 km) | drėgmė Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (53 km) | drėgmė Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (61 km)