MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 98% |
MIN. DRĖGMĖ | 86% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
drėgmė Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (10 km) | drėgmė Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (16 km) | drėgmė Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (21 km) | drėgmė Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (29 km) | drėgmė Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu (33 km) | drėgmė Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn (45 km) | drėgmė Tam Quan (47 km) | drėgmė Dung Quat Bay (53 km) | drėgmė Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (54 km) | drėgmė Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (59 km)