MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 41% |
MAKS. DRĖGMĖ | 97% |
MIN. DRĖGMĖ | 45% |
MAKS. DRĖGMĖ | 98% |
MIN. DRĖGMĖ | 43% |
MAKS. DRĖGMĖ | 97% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
drėgmė Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (13 km) | drėgmė Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (16 km) | drėgmė Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (25 km) | drėgmė Tam Quan (31 km) | drėgmė Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (36 km) | drėgmė Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (38 km) | drėgmė Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu (48 km) | drėgmė Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (53 km) | drėgmė Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn (60 km) | drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (65 km)