MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 37% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 39% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 48% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 48% |
MAKS. DRĖGMĖ | 97% |
MIN. DRĖGMĖ | 42% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 45% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 44% |
drėgmė Tam Quan (7 km) | drėgmė Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (14 km) | drėgmė Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (26 km) | drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (26 km) | drėgmė Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (38 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (44 km) | drėgmė Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (54 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (60 km) | drėgmė Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (64 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (74 km)