MAKS. DRĖGMĖ | 68% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 72% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
MAKS. DRĖGMĖ | 78% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 80% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (8 km) | drėgmė Quy Nhon (11 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (16 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (25 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (31 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (41 km) | drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (48 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (50 km) | drėgmė Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (60 km) | drėgmė Tuy An (62 km)