MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 68% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 71% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 73% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
drėgmė Quy Nhon (14 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (17 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (17 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (25 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (26 km) | drėgmė Tuy An (38 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (40 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (55 km) | drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (56 km) | drėgmė Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (68 km)