MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 75% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 71% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 69% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
drėgmė Quy Nhon (14 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (17 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (17 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (25 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (26 km) | drėgmė Tuy An (38 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (40 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (55 km) | drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (56 km) | drėgmė Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (68 km)