MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 41% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 42% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 41% |
MAKS. DRĖGMĖ | 74% |
MIN. DRĖGMĖ | 37% |
MAKS. DRĖGMĖ | 78% |
MIN. DRĖGMĖ | 37% |
MAKS. DRĖGMĖ | 78% |
MIN. DRĖGMĖ | 37% |
MAKS. DRĖGMĖ | 67% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (16 km) | drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (17 km) | drėgmė Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (29 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (31 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (38 km) | drėgmė Quy Nhon (41 km) | drėgmė Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (44 km) | drėgmė Tam Quan (51 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (55 km) | drėgmė Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (69 km)