MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
MAKS. DRĖGMĖ | 70% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 71% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 70% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 72% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 68% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 70% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
drėgmė Quy Nhon (3.1 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (8 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (17 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (23 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (34 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (38 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (42 km) | drėgmė Tuy An (54 km) | drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (56 km) | drėgmė Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (67 km)