MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 76% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 75% |
MIN. DRĖGMĖ | 51% |
MAKS. DRĖGMĖ | 76% |
MIN. DRĖGMĖ | 47% |
drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (9 km) | drėgmė Tuy An (12 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (26 km) | drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (31 km) | drėgmė Quy Nhon (39 km) | drėgmė Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (42 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (42 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (50 km) | drėgmė Vung Ro (63 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (65 km)