MAKS. DRĖGMĖ | 68% |
MIN. DRĖGMĖ | 44% |
MAKS. DRĖGMĖ | 75% |
MIN. DRĖGMĖ | 45% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 45% |
MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 48% |
MAKS. DRĖGMĖ | 70% |
MIN. DRĖGMĖ | 45% |
MAKS. DRĖGMĖ | 72% |
MIN. DRĖGMĖ | 47% |
drėgmė Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (21 km) | drėgmė Vjnh Van Phong (22 km) | drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (33 km) | drėgmė Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (44 km) | drėgmė Tuy An (51 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (63 km) | drėgmė Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang (70 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (71 km) | drėgmė Nha Trang (72 km) | drėgmė Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm (86 km)