MAKS. DRĖGMĖ | 76% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 76% |
MIN. DRĖGMĖ | 48% |
MAKS. DRĖGMĖ | 77% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 79% |
MIN. DRĖGMĖ | 71% |
MAKS. DRĖGMĖ | 79% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
drėgmė Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (21 km) | drėgmė Vjnh Van Phong (22 km) | drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (33 km) | drėgmė Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (44 km) | drėgmė Tuy An (51 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (63 km) | drėgmė Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang (70 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (71 km) | drėgmė Nha Trang (72 km) | drėgmė Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm (86 km)