MAKS. DRĖGMĖ | 74% |
MIN. DRĖGMĖ | 43% |
MAKS. DRĖGMĖ | 73% |
MIN. DRĖGMĖ | 48% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 71% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 71% |
MIN. DRĖGMĖ | 51% |
MAKS. DRĖGMĖ | 71% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 69% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
drėgmė Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (12 km) | drėgmė Tuy An (19 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (31 km) | drėgmė Vung Ro (33 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (39 km) | drėgmė Vjnh Van Phong (50 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (56 km) | drėgmė Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (69 km) | drėgmė Quy Nhon (70 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (73 km)