MAKS. DRĖGMĖ | 81% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 68% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 71% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 65% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 73% |
drėgmė Vjnh Xuan Dai (9 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (17 km) | drėgmė Tuy An (21 km) | drėgmė Quy Nhon (30 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (34 km) | drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (39 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (41 km) | drėgmė Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (51 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (56 km) | drėgmė Vung Ro (71 km)