MAKS. DRĖGMĖ | 71% |
MIN. DRĖGMĖ | 44% |
MAKS. DRĖGMĖ | 76% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 43% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 45% |
MAKS. DRĖGMĖ | 73% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
MAKS. DRĖGMĖ | 70% |
MIN. DRĖGMĖ | 43% |
MAKS. DRĖGMĖ | 69% |
MIN. DRĖGMĖ | 42% |
drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (12 km) | drėgmė Vung Ro (21 km) | drėgmė Tuy An (30 km) | drėgmė Vjnh Van Phong (39 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (42 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (51 km) | drėgmė Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (59 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (68 km) | drėgmė Quy Nhon (81 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (84 km)