MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
MAKS. DRĖGMĖ | 75% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 75% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
MAKS. DRĖGMĖ | 73% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 74% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (3.1 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (11 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (14 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (26 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (30 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (39 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (41 km) | drėgmė Tuy An (51 km) | drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (59 km) | drėgmė Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (70 km)