MAKS. DRĖGMĖ | 72% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 70% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 71% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 72% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 69% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 68% |
MIN. DRĖGMĖ | 47% |
MAKS. DRĖGMĖ | 69% |
MIN. DRĖGMĖ | 45% |
drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (16 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (16 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (23 km) | drėgmė Quy Nhon (26 km) | drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | drėgmė Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (40 km) | drėgmė Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (46 km) | drėgmė Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (56 km) | drėgmė Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (60 km) | drėgmė Vjnh Xuan Dai (65 km)