MAKS. DRĖGMĖ | 64% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
MAKS. DRĖGMĖ | 61% |
MIN. DRĖGMĖ | 40% |
MAKS. DRĖGMĖ | 61% |
MIN. DRĖGMĖ | 36% |
MAKS. DRĖGMĖ | 59% |
MIN. DRĖGMĖ | 35% |
MAKS. DRĖGMĖ | 62% |
MIN. DRĖGMĖ | 37% |
MAKS. DRĖGMĖ | 59% |
MIN. DRĖGMĖ | 31% |
MAKS. DRĖGMĖ | 69% |
MIN. DRĖGMĖ | 34% |
drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (12 km) | drėgmė Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (14 km) | drėgmė Tam Quan (21 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (29 km) | drėgmė Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (40 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (46 km) | drėgmė Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (53 km) | drėgmė Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (60 km) | drėgmė Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (67 km) | drėgmė Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (68 km)