MAKS. DRĖGMĖ | 92% |
MIN. DRĖGMĖ | 43% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 42% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 42% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 36% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 37% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 36% |
MAKS. DRĖGMĖ | 73% |
MIN. DRĖGMĖ | 47% |
drėgmė Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (7 km) | drėgmė Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (19 km) | drėgmė Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (21 km) | drėgmė Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (31 km) | drėgmė Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | drėgmė Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (47 km) | drėgmė Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (51 km) | drėgmė Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (57 km) | drėgmė Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (67 km) | drėgmė Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (67 km)