MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 51% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 45% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 43% |
MAKS. DRĖGMĖ | 83% |
MIN. DRĖGMĖ | 43% |
drėgmė Dung Quat Bay (11 km) | drėgmė Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu (13 km) | drėgmė Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (18 km) | drėgmė Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (24 km) | drėgmė Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (35 km) | drėgmė Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (40 km) | drėgmė Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (45 km) | drėgmė Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (51 km) | drėgmė Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (60 km) | drėgmė Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (62 km)