MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 53% |
MAKS. DRĖGMĖ | 76% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 75% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
MAKS. DRĖGMĖ | 74% |
MIN. DRĖGMĖ | 62% |
drėgmė Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (9 km) | drėgmė Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn (13 km) | drėgmė Cu Lao Cham (17 km) | drėgmė Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (20 km) | drėgmė Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải (21 km) | drėgmė Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (32 km) | drėgmė Da Nang (Danang) - Da Nang (37 km) | drėgmė Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc (45 km) | drėgmė Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (54 km) | drėgmė Lập An (Lap An) - Lập An (58 km)