MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 67% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 64% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 59% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 57% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 55% |
MAKS. DRĖGMĖ | 77% |
MIN. DRĖGMĖ | 58% |
drėgmė Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (17 km) | drėgmė Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn (19 km) | drėgmė Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (22 km) | drėgmė Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải (24 km) | drėgmė Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (31 km) | drėgmė Da Nang (Danang) - Da Nang (36 km) | drėgmė Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (41 km) | drėgmė Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc (44 km) | drėgmė Lập An (Lap An) - Lập An (56 km) | drėgmė Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (61 km)