MAKS. SLĖGIS | 1010 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1006 hPa |
MAKS. SLĖGIS | 1011 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1007 hPa |
MAKS. SLĖGIS | 1011 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1007 hPa |
MAKS. SLĖGIS | 1010 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1007 hPa |
MAKS. SLĖGIS | 1009 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1005 hPa |
MAKS. SLĖGIS | 1007 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1003 hPa |
MAKS. SLĖGIS | 1008 hPa |
MIN. SLĖGIS | 1004 hPa |
atmosferos slėgis Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (17 km) | atmosferos slėgis Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (21 km) | atmosferos slėgis Trung Bình (Medium) - Trung Bình (35 km) | atmosferos slėgis Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (35 km) | atmosferos slėgis Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | atmosferos slėgis Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (51 km) | atmosferos slėgis Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (58 km) | atmosferos slėgis Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (58 km) | atmosferos slėgis Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (66 km) | atmosferos slėgis Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (67 km)