Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:11 | 1,7 m | 50 | |
6:44 | 3,2 m | 50 | |
14:14 | 0,9 m | 46 | |
21:02 | 2,7 m | 46 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:51 | 2,2 m | 44 | |
7:13 | 3,2 m | 44 | |
15:20 | 0,8 m | 45 | |
23:06 | 2,7 m | 45 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:40 | 2,6 m | 48 | |
7:52 | 3,1 m | 48 | |
16:40 | 0,7 m | 52 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:00 | 2,9 m | 58 | |
4:22 | 2,9 m | 58 | |
9:03 | 3,0 m | 58 | |
18:06 | 0,5 m | 64 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:09 | 3,1 m | 69 | |
7:08 | 2,9 m | 69 | |
10:40 | 3,0 m | 69 | |
19:16 | 0,4 m | 75 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:50 | 3,2 m | 80 | |
8:08 | 2,7 m | 80 | |
12:01 | 3,1 m | 84 | |
20:11 | 0,2 m | 84 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:21 | 3,3 m | 87 | |
8:48 | 2,5 m | 87 | |
13:05 | 3,2 m | 90 | |
20:56 | 0,2 m | 90 |
potvyniai Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (17 km) | potvyniai Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (21 km) | potvyniai Trung Bình (Medium) - Trung Bình (35 km) | potvyniai Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (35 km) | potvyniai Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | potvyniai Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (51 km) | potvyniai Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (58 km) | potvyniai Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (58 km) | potvyniai Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (66 km) | potvyniai Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (67 km)