Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
5:40 | 3.3 m | 79 | |
11:09 | 2.3 m | 79 | |
15:30 | 3.3 m | 78 | |
23:17 | 0.2 m | 78 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:09 | 3.3 m | 76 | |
11:51 | 2.1 m | 76 | |
16:19 | 3.2 m | 73 | |
23:54 | 0.4 m | 73 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
6:37 | 3.3 m | 71 | |
12:36 | 1.9 m | 68 | |
17:17 | 3.0 m | 68 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:31 | 0.8 m | 64 | |
7:05 | 3.3 m | 64 | |
13:28 | 1.7 m | 61 | |
18:33 | 2.7 m | 61 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:11 | 1.2 m | 59 | |
7:33 | 3.2 m | 59 | |
14:25 | 1.4 m | 57 | |
20:18 | 2.6 m | 57 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:55 | 1.7 m | 55 | |
8:06 | 3.2 m | 55 | |
15:31 | 1.1 m | 56 | |
22:16 | 2.6 m | 56 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:48 | 2.2 m | 57 | |
8:45 | 3.2 m | 57 | |
16:43 | 0.7 m | 60 |
potvyniai Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (7 km) | potvyniai Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (19 km) | potvyniai Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (23 km) | potvyniai Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (33 km) | potvyniai Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (35 km) | potvyniai Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (47 km) | potvyniai Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (53 km) | potvyniai Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (56 km) | potvyniai Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (69 km) | potvyniai Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (70 km)