Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:46 | 2.0 m | 44 | |
9:20 | 3.0 m | 44 | |
16:57 | 1.3 m | 46 | |
23:41 | 2.5 m | 46 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:49 | 2.3 m | 48 | |
9:52 | 3.0 m | 48 | |
17:50 | 1.0 m | 51 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
0:59 | 2.7 m | 54 | |
5:22 | 2.5 m | 54 | |
10:29 | 3.0 m | 54 | |
18:36 | 0.8 m | 57 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
1:57 | 2.9 m | 60 | |
6:45 | 2.6 m | 60 | |
11:10 | 3.1 m | 60 | |
19:19 | 0.5 m | 64 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
2:42 | 3.0 m | 67 | |
7:41 | 2.6 m | 67 | |
11:52 | 3.1 m | 67 | |
19:59 | 0.3 m | 70 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:20 | 3.2 m | 72 | |
8:25 | 2.6 m | 72 | |
12:34 | 3.2 m | 75 | |
20:38 | 0.2 m | 75 |
Potvyniai | Aukštis | Koef. | |
---|---|---|---|
3:54 | 3.2 m | 77 | |
9:02 | 2.5 m | 77 | |
13:15 | 3.3 m | 78 | |
21:15 | 0.1 m | 78 |
potvyniai Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (11 km) | potvyniai Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (17 km) | potvyniai Trung Bình (Medium) - Trung Bình (23 km) | potvyniai Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (24 km) | potvyniai Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (31 km) | potvyniai Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (42 km) | potvyniai Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (46 km) | potvyniai Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | potvyniai Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (60 km) | potvyniai Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (70 km)