MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 47% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 42% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 73% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 71% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 66% |
MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 76% |
MAKS. DRĖGMĖ | 96% |
MIN. DRĖGMĖ | 74% |
drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (11 km) | drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (17 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (23 km) | drėgmė Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (24 km) | drėgmė Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (31 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (42 km) | drėgmė Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (46 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | drėgmė Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (60 km) | drėgmė Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (70 km)