MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 48% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 51% |
MAKS. DRĖGMĖ | 89% |
MIN. DRĖGMĖ | 47% |
MAKS. DRĖGMĖ | 90% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 52% |
MAKS. DRĖGMĖ | 82% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
drėgmė Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (11 km) | drėgmė Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (15 km) | drėgmė Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (27 km) | drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (27 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (33 km) | drėgmė Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (40 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (50 km) | drėgmė Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (56 km) | drėgmė Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (66 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (67 km)