MAKS. DRĖGMĖ | 94% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 95% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 56% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 42% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 50% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 66% |
MAKS. DRĖGMĖ | 93% |
MIN. DRĖGMĖ | 46% |
drėgmė Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (11 km) | drėgmė Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (15 km) | drėgmė Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (27 km) | drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (27 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (33 km) | drėgmė Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (40 km) | drėgmė Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (50 km) | drėgmė Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (56 km) | drėgmė Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (66 km) | drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (67 km)