MAKS. DRĖGMĖ | 91% |
MIN. DRĖGMĖ | 48% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 85% |
MIN. DRĖGMĖ | 49% |
MAKS. DRĖGMĖ | 87% |
MIN. DRĖGMĖ | 51% |
MAKS. DRĖGMĖ | 84% |
MIN. DRĖGMĖ | 54% |
MAKS. DRĖGMĖ | 88% |
MIN. DRĖGMĖ | 61% |
MAKS. DRĖGMĖ | 86% |
MIN. DRĖGMĖ | 60% |
drėgmė Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (17 km) | drėgmė Trung Bình (Medium) - Trung Bình (19 km) | drėgmė Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (25 km) | drėgmė Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (38 km) | drėgmė Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (42 km) | drėgmė Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (50 km) | drėgmė Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (53 km) | drėgmė Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (65 km) | drėgmė Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (68 km) | drėgmė Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (72 km)